Phân biệt 请 – 邀请 và một số từ vựng liên quan

Cùng QTEDU phân biệt hai cặp từ – 邀请 

Được dùng với nghĩa là “mời”, vậy cách dùng của hai từ này khác nhau như thế nào, làm sao để phân biệt? Cùng QTEDU xem qua ví dụ này nhé:

 

他请我来他家做客  ✅         

他邀请我来他家做客  ❌

Anh ấy mời tôi đến nhà chơi

 

张先生邀请韩国合作商来华商务 

张先生请韩国合作商来华商务 

Ông Trương mời đối tác Hàn Quốc tới Trung Quốc hợp tác kinh doanh

 

Từ 2 ví dụ trên ta có thể rút ra:

  • Dùng trong câu tường thuật trực tiếp hoặc khi giao tiếp trực tiếp
  • cũng được dùng với nghĩa như 邀请 nhưng kém trang trọng hơn
  • có nghĩa tương đương như từ please trong tiếng Anh

VD: 请等一下 – please wait a minute

请进来 – please come in

请你出去 – please go out

 

邀请

  • Được dùng trong câu tường thuật gián tiếp, không dùng trực tiếp
  • 邀请 có nghĩa tương đương như từ invite trong tiếng Anh

VD: 她邀请我去她的生日聚会

 

Một số từ vựng tiếng Trung liên quan, gần nghĩa với

要:Muốn/cần

  • 我要你给我一个爱答案。Tôi muốn anh cho tôi một câu trả lời.
  • 我要不要跟他去? Cậu có muốn đi với anh ta không?

求:cầu/nhờ/xin

  • 就算我求你吧。Coi như tôi xin anh đó.
  • 昨日他来求我,但我没有答应。Hôm qua anh ta tới nhờ tôi, nhưng tôi chưa đồng ý.

叫:thuê/bảo

  • 不是你叫我做这件事吗?Không phải cậu bảo tôi làm việc này à?
  • 叫一份外卖的比萨饼。Gọi ship một chiếc pizza đi.

约:hẹn/mời

  • 下周他约我一起去博物馆。Tuần sau anh ấy hẹn tớ cùng đi bảo tàng.
  • 你不是有约吗?Không phải cậu có hẹn rồi à?

让:mời/bảo/khiến/cho phép

  • 谁让你进来?Ai cho cậu vào đây?
  • 是他让你这样做吗?Là anh ta bảo cậu làm thế này à?

 

Xem thêm:

Từ lóng Trung Quốc giới trẻ ngày nay Phần 1

Trọn bộ 214 bộ thủ trong tiếng Trung

 

Có thể bạn quan tâm:

=> Thông tin thêm về thầy Quốc Tư và QTEDU:

https://qtedu.vn/tin-tuc

QTEDU chúc bạn học tiếng Trung vui vẻ và đạt hiệu quả cao!

QTEDU- 学而优

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *