Ngày nay, với sự phát triển của mạng xã hội, tiếng Trung ngày càng trở nên phổ biến và trở thành một ngôn ngữ quen thuộc với giới trẻ Việt Nam. Tuy nhiên, trong các show giải trí Trung quốc đã xuất hiện nhiều từ Hán Việt với những cách nói khác lạ. Có những từ ngữ không tuân thủ theo một chuẩn mực nào nhưng lại nhanh chóng trở thành một trào lưu, sử dụng lâu dần thành quen, dẫn đến việc giới trẻ sử dụng chệch hướng, xa hơn nữa sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến tư duy của thế hệ trẻ Việt Nam. Vậy nên hôm nay hãy cùng Qtedu tìm hiểu rõ hơn về nghĩa các từ Hán Việt nhé ^^
1. Vai trò của từ Hán Việt
Chúng ta thường sử dụng từ Hán Việt với nhiều mục đích, trong đó có 3 mục đích chính. Một là, bổ sung các từ còn thiếu, ví dụ như tâm, tài, mệnh, phú,… Hai là, tạo ra các từ có hình thái khác với từ đã có trong tiếng Việt, ví dụ: từ trân (chết), hôn nhân (cưới), khiếm thị ( mắt kém),… Ba là, từ Hán Việt giúp cho ý nghĩa của từ trở nên rõ ràng hơn.
Trong các chương trình giải trí, một bộ phận người dịch đã sử dụng quá nhiều từ Hán Việt để dịch từ mới, dẫn đến sự xuất hiện của một loạt những từ ngữ lạ lẫm trong bản dịch. Điều này có thể làm tăng thêm sự thú vị cho chương trình, nhưng lại làm biến đổi ý nghĩa ban đầu của văn bản gốc, không thể phản ánh chính xác nội dung được truyền tải trong các show giải trí. Và nếu người xem không học tiếng Trung, một số từ Hán Việt xuất hiện trong đó sẽ ảnh hưởng đến sự tiếp nhận thông tin của họ.
2. Những từ Hán Việt thường trong các show giải trí
Nếu lạm dụng từ Hán Việt sẽ khiến văn bản dịch trở nên khô khan, khó hiểu, thậm chí gây hiểu lầm nghĩa không đáng có. Do vậy, Qtedu xin giới thiệu với các bạn những từ Hán Việt thường xuất hiện trong show giải trí.
STT | Tiếng Trung | Giải nghĩa |
Từ Hán Việt |
Tiếng Việt |
1 | 热搜 | Đề cập đến một vài hoặc hàng chục từ khoá mà có số lần truy cập nhiều nhất trên các công cụ tìm kiếm. | Nhiệt sưu | Top tìm kiếm |
2 | 人气 | Miêu tả mức độ nổi tiếng của một người hoặc sự vật hoặc mức độ chú ý nhất định. | Nhân khí | Nổi tiếng, được yêu thích |
3 | 出道 | Sự xuất hiện đầu tiên, lần biểu diễn đầu tiên của một hoặc nhóm diễn viên, ca sĩ. | Xuất đạo | Ra mắt |
4 | 牛逼 | Rất lợi hại, đáng kinh ngạc | Ngưu bức | Đỉnh, giỏi |
5 | 爆红 | “Bạo” (爆) là “bùng phát”, “hồng”
(红) là “màu đỏ”, nghĩa là “đột nhiên rực rỡ”. Bạo hồng: Rực rỡ nhanh và mạnh. |
Bạo hồng | Đạt được thành công, nhanh chóng bỗng dưng được nhiều người biết đến sau một khoảng thời gian rất ngắn |
6 | 顶流 | Tổ hợp những nghệ sỹ nổi tiếng bậc nhất làng giải trí Cbiz trong từng giai đoạn khác nhau. |
Đỉnh lưu |
Nghệ sĩ hàng đầu |
7 | 狗仔 | Phóng viên, những kẻ chuyên đi theo người nổi tiếng để thu thập hình ảnh và tin tức. | Cẩu tử | Paparazzi |
8 | 代言 | Nghệ sỹ làm người đại diện, phát ngôn cho một thương hiệu sau khi ký kết hợp đồng. | Đại ngôn | Người đại diện |
9 | 选秀 | Một hoạt động được tổ chức để chọn ra những người nổi bật, có thành tích xuất sắc trong một lĩnh vực cụ thể. | Tuyển tú | (Chương trình) tìm kiếm tài năng |
10 | 网红 | Chỉ những người trở nên nổi tiếng nhờ một sự kiện hay hoạt động, hành vi nào đó trong cuộc sống được cư dân mạng theo dõi, quan tâm đến. | Võng hồng | Người có sức ảnh hưởng, Influencer |
11 | 盛典 | Là buổi hội nghị, buổi lễ được tổ chức hoành tráng và có những quy định quan trọng riêng biệt. | Thịnh điển | Lễ trao giải |
12 | C 位 | Vị trí chính giữa trong cả đội hình dễ được mọi người nhìn thấy và chú ý đến. | C vị | Vị trí trung tâm |
13 |
金主 |
Là những tổ chức hoặc cá nhân có tiền, quyền lực trong giới giải trí đứng sau để tài trợ, chống lưng cho nghệ sỹ. | Kim chủ | Người chống lưng, đại gia |
14 | 实绩 | Kết quả, thành quả trong thực tế. | Thực tích | Thành tích |
15 | 国民度 | Mức độ phổ biến với công chúng trong một đất nước, được mọi người biết đến rộng rãi. | Quốc dân độ | Độ nhận diện |
16 | 后援会 | Tổ chức đứng đầu đại diện cho người hâm mộ thể hiện sự quan tâm hỗ trợ tới nghệ sĩ do người hâm mộ hoặc phòng làm việc của nghệ sĩ lập ra và quản lý. | Hậu viện hội | Cộng đồng người hâm mộ, fandom |
17 | 黑子 | Những người không thích hay thậm chí là ghét bỏ một nghệ sĩ nhất định. |
Hắc tử |
Antifan |
18 | 初心 | Luôn cố gắng, nỗ lực làm mọi việc hết mình, không tính toán. | Sơ tâm | Ý định ban đầu |
19 | 番位 | Thứ hạng của diễn viên được phân chia, sắp xếp bởi các nhà sản xuất, đạo diễn trong các chương trình truyền hình, điện ảnh. | Phiên vị | Vai diễn |
20 | 解约 | Huỷ bỏ, xoá bỏ những hiệp ước, thỏa thuận ban đầu. | Giải ước | Kết thúc hợp đồng |
Hy vọng 20 cụm từ QTEDU cung cấp sẽ giúp các bạn hiểu từ rõ hơn khi xem các chương trình giải trí Trung Quốc, từ đó có thể sử dụng từ ngữ một cách chuẩn xác nhất trong quá trình dịch thuật.
Bài viết có liên quan
Sự khác biệt giữa Khẩu Ngữ và Văn viết tiếng Trung
Có thể bạn quan tâm
- Thông tin học bổng du học Trung Quốc: https://www.facebook.com/groups/duhoctq
- Nhóm Học Tiếng Trung: https://www.facebook.com/groups/hocttq
- Nhóm Giáo Viên Tiếng Trung: https://www.facebook.com/groups/giaovientt/
- Nhóm chia sẻ tài liệu tiếng Trung: https://www.facebook.com/groups/197471149047284/
=> Thông tin thêm về thầy Quốc Tư và QTEDU:
QTEDU chúc bạn học tiếng Trung vui vẻ và đạt hiệu quả cao!
QTEDU- 学而优