200 từ vựng tiếng Trung chủ đề kinh doanh 

Sự giao lưu, buôn bán giữa Việt Nam và Trung Quốc đang ngàng càng rộng mở. Vì vậy, hiểu được các thuật ngữ chuyên ngành giúp cho việc trao đổi giữa hai nước trở nên dễ dàng hơn. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng QTEDU tìm hiểu 200 từ vựng tiếng Trung về chủ đề kinh doanh nhé!

Từ vựng

STT

Từ vựng 

Phiên âm 

Dịch nghĩa 

1

国际收支差额

guójì shōu zhī chāi é

Cán cân thanh toán

2

贸易差额

màoyì chā’é

Cán cân thương mại

3

船籍港

Chuánjí gǎng

Cảng đăng ký ( tàu thuyền )

4

到达港

Dàodá gǎng

Cảng đến

5

交货港

Jiāo huò gǎng

Cảng giao hàng

6

进口港

Jìnkǒu gǎng

Cảng nhập khẩu

7

自由港

Zìyóugǎng

Cảng tự do

8

装运港

Zhuāngyùn gǎng

Cảng xếp hàng vận chuyển

9

出发港

Chūfā gǎng

Cảng xuất phát

10

合同的终止

hétóng de zhōngzhǐ

Chấm dứt hợp đồng

11

询盘

Xún pán

Chào giá

12

承兑,接受

Chéngduì, jiēshòu

Chấp nhận hối phiếu

13

质量

Zhìliàng

Chất lượng

14

出口限额制度

Chūkǒu xiàn’é zhìdù

Chế độ hạn chế mức xuất khẩu

15

进口限额制度

Jìnkǒu xiàn’é zhìdù

Chế độ hạn chế nhập khẩu

16

证券买卖差价

zhèngquàn mǎimài chājià

Chênh lệch giá mua chứng khoán

17

固定成本

gùdìng chéngběn

Chi phí cố định

18

固定成本

gùdìng chéngběn

Chi phí cố định, Fixed Cost

19

机会成本

jīhuì chéngběn

Chi phí cơ hội

20

机会成本

jīhuì chéngběn

Chi phí cơ hội, Opportunity Cost

21

营运开支

yíngyùn kāizhī

Chi phí hoạt động

22

营运开支

yíngyùn kāizhī

Chi phí hoạt động, Operating expenses

23

成本

chéngběn

Chi phí, giá thành

24

消费者物价指数

xiāofèi zhě wùjià zhǐshù

Chỉ số giá hàng hoá

25

消费者物价指数

xiāofèizhě wùjià zhǐshù

Chỉ số giá hàng hoá, Consumer Price Index (CPI)

26

股价与销售额比率

gǔjià yú xiāoshòu é bǐlǜ

Chỉ số giá trên doanh thu

27

股价与销售额比率

gǔjià yǔ xiāoshòu é bǐlǜ

Chỉ số giá trên doanh thu, Price-To-Sales Ratio

28

资产净值

zīchǎn jìngzhí

Chỉ số giá trị tài sản thuần

29

资产净值

zīchǎn jìngzhí

Chỉ số giá trị tài sản thuần, Net Asset Value, NAV

30

支付

Zhīfù

Chi trả

31

易货支付

Yì huò zhīfù

Chi trả bằng đổi hàng

32

现金支付

Xiànjīn zhīfù

Chi trả bằng tiền mặt

33

信用支付

Xìnyòng zhīfù

Chi trả bằng tín dụng

34

折扣,贴现

zhékòu, tiēxiàn

Chiết khấu

35

折扣,贴现

zhékòu, tiēxiàn

Chiết khấu, Discount

36

资本主义

zīběn zhǔyì

Chủ nghĩa tư bản

37

总裁

zǒng cái

Chủ tịch

38

衍生证券

yǎnshēng zhèngquàn

Chứng khoán phái sinh

39

衍生证券

yǎnshēng zhèngquàn

Chứng khoán phái sinh, Derivative Security, Derivative Tools

40

保险单,保单

Bǎoxiǎn dān, bǎodān

Chứng nhận bảo hiểm

41

( 货物) 品质证明书

(Huòwù) pǐnzhí zhèngmíng shū

Chứng nhận chất lượng

42

产地证书,原产地证明书

Chǎndì zhèngshū, yuán chǎndì zhèngmíng shū

Chứng nhận xuất xứ

43

分析员

fēnxī yuán

Chuyên gia phân tích

44

转让

zhuǎnràng

Chuyển nhượng

45

金融机构

jīnróng jīgòu

Cơ cấu tài chính, tổ chức tài chính

46

个股

gègǔ

Cổ phần riêng lẻ

47

股票

gǔpiào

Cổ phiếu

48

股票

gǔpiào

Cổ phiếu

49

库存股

kùcún gǔ

Cố phiếu quỹ

50

库存股

kùcún gǔ

Cố phiếu quỹ, Treasury Share,treasury stock

51

优先股

yōuxiān gǔ

Cổ phiếu ưu đãi

52

优先股

yōuxiān gǔ

Cổ phiếu ưu đãi, Preferred Stock/Preferred Shares/Preference Shares

53

股票

gǔpiào

Cổ phiếu, stock

54

股息

gǔxí

Cổ tức

55

股息

gǔxí

Cổ tức, Dividend

56

产业

chǎnyè

Công nghiệp

57

公司

Gōngsī

Công ty

58

私人股本公司

sīrén gǔběn gōngsī

Công ty góp vốn tư nhân

59

私人股本公司

sīrén gǔběn gōngsī

Công ty góp vốn tư nhân, Private Equity Firm

60

英特尔公司

yīng tè ěr gōngsī

Công ty Intel

61

县外贸公司

Xiàn wàimào gōngsī

Công ty ngoại thương của huyện

62

市外贸公司

Shì wàimào gōngsī

Công ty ngoại thương của thành phố

63

省外贸公司

Shěng wàimào gōngsī

Công ty ngoại thương của tỉnh

64

国际贸易公司

Guójì màoyì gōngsī

Công ty ngoại thương quốc tế

65

上市公司

shàngshì gōngsī

Công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán

66

进口商品

Jìnkǒu shāngpǐn

Hàg hóa nhập khẩu

67

批发商

Pīfā shāng

Hãng bán buôn, nhà phân phối

68

工业品

Gōngyè pǐn

Hàng công nghiệp

69

重工业品

Zhònggōngyè pǐn

Hàng công nghiệp nặng

70

轻工业品

Qīnggōngyè pǐn

Hàng công nghiệp nhẹ

71

期货

qíhuò

Hàng hoá kỳ hạn

72

期货

qíhuò

Hàng hoá kỳ hạn, Futures

73

商品

shāngpǐn

Hàng hoá vật tư sản xuất

74

出口商品

Chūkǒu shāngpǐn

Hàng hóa xuất khẩu

75

商品

shāngpǐn

Hàng hoá, Commodity / Goods

76

矿产品

Kuàng chǎnpǐn

Hàng khoáng sản

77

转口税

Zhuǎnkǒu shuì

Hạng mục nhập khẩu

78

进口项目

Jìnkǒu xiàngmù

Hạng mục nhập khẩu

79

出口项目

Chūkǒu xiàngmù

Hạng mục xuất khẩu

80

外国商品

Wàiguó shāngpǐn

Hàng ngoại

81

进口货物

Jìnkǒu huòwù

Hàng nhập khẩu

82

过境货物

Guòjìng huòwù

Hàng quá cảnh

83

出口的制造品

Chūkǒu de zhìzào pǐn

Hàng sản xuất để xuất khẩu

84

畜产品

Xù chǎnpǐn

Hàng súc sản

85

工艺美术品

Gōngyì měishù pǐn

Hàng thủ công mỹ nghệ

86

存货

cúnhuò

Hàng tồn kho

87

存货

cúnhuò

Hàng tồn kho, Inventory

88

出口货物

Chūkǒu huòwù

Hàng xuất khẩu

89

利润率

lìrùn lǜ

Hệ số biên lợi nhuận

90

利润率

lìrùn lǜ

Hệ số biên lợi nhuận, Profit rate

91

商业发票

Shāngyè fāpiào

Hóa đơn thương mại

92

佣金

yōngjīn

Hoa hồng

93

佣金

yōngjīn

Hoa hồng, Commission

94

商品交易会

Shāngpǐn jiāoyì huì

Hội chợ giao dịch hàng hóa

95

发盘

fā pán

Hỏi giá

96

汇票

Huìpiào

Hối phiếu

97

远期汇票

Yuǎn qí huìpiào

Hối phiếu có kỳ hạn

98

跟单汇票

Gēn dān huìpiào

Hối phiếu kèm chứng từ

99

执票人汇票,执票人票据

Zhí piào rén huìpiào, zhí piào rén piàojù

Hối phiếu trả cho người cầm phiếu

100

光票

Guāng piào

Hối phiếu trơn

101

反弹

fǎntán

Hồi phục

102

远期合约

yuǎn qí héyuē

Hợp đồng giao dịch trong tương lai

103

远期合约

yuǎn qí héyuē

Hợp đồng giao dịch trong tương lai, Forward Contract

104

期货合约

qíhuò héyuē

Hợp đồng hàng hoá kỳ hạn

105

期货合约

qíhuò héyuē

Hợp đồng hàng hoá kỳ hạn, Futures Contract

106

购货合同

Sīchóu dìnghuò dān

Hợp đồng mua hàng

107

购货合同

dìnghuò dān

Hợp đồng mua hàng

108

外贸合同

Wàimào hétóng

Hợp đồng ngoại thương

109

销售合同

Xiāoshòu hétóng

Hợp đồng tiêu thụ ,hợp đồng bán

110

销售合同

xiāoshòu hétóng

Hợp đồng tiêu thụ, hợp đồng bán

111

互惠合同

Hùhuì hétóng

Hợp đồng tương hỗ

112

互惠合同

hùhuì hétóng

Hợp đồng tương hỗ

113

货币期权,外汇期权

huòbì qíquán, wàihuì qíquán

Hợp đồng với tỉ giá cụ thể

114

货币期权,外汇期权

huòbì qíquán, wàihuì qíquán

Hợp đồng với tỉ giá cụ thể, Currency Option

115

商业印刷, 专业印刷

shāngyè yìnshuā, zhuānyè yìnshuā

In thương mại

116

结算

Jiésuàn

Kết toán

117

多边结算

Duōbiān jiésuàn

Kết toán đa phương

118

国际结算

Guójì jiésuàn

Kết toán quốc tế

119

双边结算

Shuāngbiān jiésuàn

Kết toán song phương

120

现金结算

Xiànjīn jiésuàn

Kết toán tiền mặt

121

速动比率

sù dòng bǐlǜ

Khả năng thanh toán nhanh

122

速动比率

sùdòng bǐlǜ

Khả năng thanh toán nhanh, Quick Ratio

123

客户

kèhù

Khách hàng

124

消费者

xiāofèi zhě

Khách hàng

125

软件授权商务客户端, 软体授权商业客户

ruǎnjiàn shòuquán shāngwù kèhù duān, ruǎntǐ shòuquán shāngyè kèhù

Khách Thương mại được cấp phép phần mềm

126

折旧

zhéjiù

Khấu hao

127

摊销

tān xiāo

Khầu hao

128

折旧

zhéjiù

Khấu hao, depreciation

129

应付帐款

Yìngfù zhàng kuǎn

Khoản phả trả

130

应收账款

yīng shōu zhàng kuǎn

Khoản phải thu

131

贷款

dàikuǎn

Khoản vay

132

对外贸易区

Duìwài màoyì qū

Khu mậu dịch đối ngoại

133

自由贸易区

Zìyóu màoyì qū

Khu vực tự do mậu dịch

134

商品检验

Shāngpǐn jiǎnyàn

Kiểm nghiệm hàng hóa

135

进口检验

Jìnkǒu jiǎnyàn

Kiểm nghiệm nhập khẩu

136

出口检验

Chūkǒu jiǎnyàn

Kiểm nghiệm xuất khẩu

137

审计

shěnjì

Kiểm toán

138

业务

yèwù

Kinh doanh, nghiệp vụ

139

经营

jīngyíng

Kinh doanh, quản lý

140

财经

cáijīng

Kinh tế tài chính

141

空白背书,不记名背书

Kòngbái bèishū, bù jìmíng bèishū

Ký hậu để trắng

142

限制性背书

Xiànzhì xìng bèishū

Ký hậu hạn chếa

143

背书,批单

Bèishū, pī dān

Ký hậu hối phiếu

144

合同的签定

Hétóng de qiān dìng

Ký kết hợp đồng

145

合同的签定

hétóng de qiān dìng

Ký kết hợp đồng

146

利息

lìxí

Lãi

147

利率

lìlǜ

Lãi suất

148

固定利率

gùdìng lìlǜ

Lãi suất cố định

149

农产品

Nóngchǎnpǐn

Nông sản

150

进口国

Jìnkǒu guó

Nước nhập khẩu

151

出口国

Chūkǒu guó

Nước xuất khẩu

152

破产

pòchǎn

Phá sản

153

发行

fāxíng

Phát hành

154

上市

shàngshì

Phát hành (niêm yết một công ty trên thị trường chứng khoán)

155

美国股票交易所(美国证交所)

měiguó gǔpiào jiāoyì suǒ (měiguó zhèng jiāo suǒ)

Sàn giao dịch chứng khoán Mỹ

156

产品

chǎnpǐn

Sản phẩm

157

生产

shēngchǎn

Sản xuất

158

当地制造的

Dāngdì zhìzào de

Sản xuất ngay tại chỗ

159

总分类账簿

zǒng fēnlèi zhàngbù

Sổ cái kế toán

160

总分类账簿

zǒng fēnlèi zhàngbù

Sổ cái kế toán, General Ledger

161

数量

Shùliàng

Số lượng

162

金融

jīnróng

Tài chính

163

企业融资

qǐyè róngzī

Tài chính doanh nghiệp

164

企业融资

Qǐyè róngzī

Tài chính doanh nghiệp, Corporate Finance

165

资本账户

zīběn zhànghù

Tài khoản vốn

166

资产

zīchǎn

Tài sản

167

固定资产

gùdìng zīchǎn

Tài sản cố định

168

有形资产

yǒuxíng zīchǎn

Tài sản cố định hữu hình

169

海外市场

Hǎiwài shìchǎng

Thị trường ngoài nước

170

进口市场

Jìnkǒu shìchǎng

Thị trường nhập khẩu

171

国际市场

Guójì shìchǎng

Thị trường quốc tế

172

世界市场

Shìjiè shìchǎng

Thị trường thế giới

173

牛市,多头市场

niúshì, duōtóu shìchǎng

Thị trường theo chiều giá lên

174

熊市, 空头市场

xióngshì, kōngtóu shìchǎng

Thị trường theo chiều giá xuống

175

现货市场

xiànhuò shìchǎng

Thị trường tiền mặt

176

资本市场

zīběn shìchǎng

Thị trường vốn

177

出口市场

Chūkǒu shìchǎng

Thị trường xuất khẩu

178

土产品

Tǔ chǎnpǐn

Thổ sản

179

交货时间

Jiāo huò shíjiān

Thời gian giao hàng

180

索赔期

Suǒpéi qí

Thời hạn ( kỳ hạn )

181

信息

xìnxī

Thông tin

182

净收入

jìng shōurù

Thu nhập ròng

183

有形贸易

Yǒuxíng màoyì

Thương mại hữu hình

184

进口贸易

Jìnkǒu màoyì

Thương mại nhập khẩu

185

过境贸易

Guòjìng màoyì

Thương mại quá cảnh

186

贸易差额

màoyì chā’é

Cán cân thương mại

187

国际贸易

guójì màoyì

Thương mại quốc tế

188

双边贸易

Shuāngbiān màoyì

Thương mại song phương

189

自由贸易

zìyóu màoyì

Thương mại tự do

190

购货部

gòu huò bù

Ban thống kê mua hàng

191

国际贸易部

guójì màoyì bù

Ban thương mại quốc tế

192

人事部

rénshì bù

Ban tổ chức nhân sự

193

出口部

chūkǒu bù

Ban xuất khẩu

194

亚太部

yà tài bù

Bộ phận Châu Á Thái Bình Dương

195

欧洲部

ōuzhōu bù

Bộ phận Châu Âu

196

非洲部

fēizhōu bù

Bộ phận Châu Phi

197

拉美部

lā měi bù

Bộ phận Mĩ Latinh

198

南 美部

nán měi bù

Bộ phận Nam Mĩ

199

赔偿

Péicháng

Bồi thường

200

改革

gǎigé

Cải cách

Có thể bạn quan tâm

Thông tin học bổng du học Trung Quốc: https://www.facebook.com/groups/duhoctq

Nhóm Học Tiếng Trung: https://www.facebook.com/groups/hocttq

Nhóm Giáo Viên Tiếng Trung: https://www.facebook.com/groups/giaovientt/

Nhóm chia sẻ tài liệu tiếng Trung: https://www.facebook.com/groups/197471149047284/

=> Thông tin thêm về thầy Quốc Tư và QTEDU:

https://qtedu.vn/tin-tuc

QTEDU chúc bạn học tiếng Trung vui vẻ và đạt hiệu quả cao!

QTEDU- 学而优

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *