Từ vựng tiếng Trung thông dụng trong các khu công nghiệp

Hiện nay, các doanh nghiệp đầu tư vào Việt Nam ngày càng nhiều. Số lượng các khu công nghiệp ngày càng lớn nên nhu cầu học tiếng Trung doanh nghiệp ngày càng cao. Trong bài viết này, cùng QTEDU tìm hiểu về các từ tiếng Trung thông dụng trong các khu công nghiệp nhé!

Công xưởng, nhà máy: 

 

STT Từ vựng  Phiên âm Nghĩa
1 电子工厂 diànzǐ gōngchǎng Công xưởng điện tử
2 机器工厂 jīqì gōngchǎng Công xưởng cơ khí
3 钢铁厂 gāngtiěchǎng Nhà máy thép
4 水泥厂 shuǐní chǎng Nhà máy xi măng
5 纱线厂 shā xiàn chǎng Nhà máy sợi
6 陶瓷工厂 táocí gōngchǎng Công xưởng gốm sứ
7 钢铁工厂 gāngtiě gōngchǎng Công xưởng gang thép
8 造纸工厂 zàozhǐ gōngchǎng Công xưởng giấy
9 塑料工厂 sùliào gōngchǎng Công xưởng nhựa
10 制革工厂 zhìgé gōngchǎng Xưởng sản xuất da
11 皮鞋工厂 píxié gōngchǎng Công xưởng giày da
12 染料工厂 rǎnliào gōngchǎng Công xưởng nhuộm
13 砖厂 zhuān chǎng Nhà máy gạch
14 服装厂 fúzhuāng chǎng Nhà máy may mặc
15 火力发电厂 huǒlì fādiàn chǎng Nhà máy nhiệt điện
16 石化工厂 shíhuà gōngchǎng Công xưởng hóa chất
17 木材工厂 mùcái gōngchǎng Công xưởng gỗ
18 电力工厂 diànlì gōngchǎng Công xưởng điện
19 印刷工厂 yìnshuā gōngchǎng Công xưởng in
20 炼油工厂 liànyóu gōngchǎng Công xưởng lọc dầu

Chức vụ: 

 

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
1 经理 jīnglǐ Giám đốc
2 福理 fùlǐ Phó giám đốc
3 襄理 xiānglǐ Trợ lý giám đốc
4 处长 chùzhǎng Trưởng phòng
5 副处长 fù chùzhǎng Phó phòng
6 课长 kèzhǎng Giám đốc bộ phận
7 助理 zhùlǐ Trợ lý
8 领班 lǐng bān Trưởng nhóm
9 副组长 fù zǔzhǎng Tổ phó
10 管理师 guǎnlǐ shī Bộ phận quản lý
11 组长 zǔzhǎng Tổ Trưởng
12 管理员 guǎnlǐ yuán Quản lý
13 工程师 gōngchéngshī Kỹ sư
14 专员 zhuān yuán Chuyên viên
15 系统工程师 xìtǒng gōngchéngshī Kỹ sư hệ thống
16 技术员 jìshù yuán Kỹ thuật viên
17 策划工程师 cèhuà gōngchéngshī Kỹ sư kế hoạch
18 主任工程师 zhǔrèn gōng chéng shī Kỹ sư trưởng
19 专案工程师 zhuānàn gōngchéngshī Kỹ sư dự án
20 高级技术员 gāojí jìshù yuán Kỹ thuật viên cao cấp
21 顾问工程师 gùwèn gōngchéngshī Kỹ sư tư vấn
22 高级工程师 gāojí gōngchéngshī Kỹ sư cao cấp
23 助理技术员 zhùlǐ jìshù yuán Trợ lý kỹ thuật
24 出勤计时员 chūqín jìshí yuán Nhân viên chấm công
25 检验工 jiǎnyàn gōng Nhân viên kiểm phẩm
26 品质检验员 pǐnzhì jiǎnyàn yuán Nhân viên kiểm tra chất lượng (vật tư, sản phẩm, thiết bị,…)
27 炊事员 chuīshì yuán Nhân viên nhà bếp
28 公关员 gōngguān yuán Nhân viên quan hệ công chúng
29 食堂管理员 shítáng guǎnlǐyuán Nhân viên quản lý nhà ăn
30 企业業管理人员員 qǐyè guǎnlǐ rényuán Nhân viên quản lý xí nghiệp
31 采购员 cǎigòu yuán Nhân vên thu mua
32 绘图员 huìtú yuán Nhân viên vẽ kỹ thuật
33 女工 nǚgōng Nữ công nhân
34 临时工 línshí gōng Công nhân thời vụ
35 先进工人 xiānjìn gōngrén Công nhân tiên tiến
36 青工 qīnggōng Công nhân trẻ
37 厂医 chǎng yī Nhân viên y tế nhà máy
38 会计、会计师 kuàijì, kuàijìshī Kế toán
39 仓库 cāngkù Kho
40 工程师 gōngchéngshī Kỹ sư
41 学徒 xuétú Người học việc
42 科员 kē yuán Nhân viên
43 推销员 tuīxiāo yuán Nhân viên bán hàng
44 作业员 zuòyè yuán Nhân viên tác nghiệp
45 厂长 chǎngzhǎng Xưởng trưởng
46 副厂长 fù chǎngzhǎng Phó xưởng
47 工人 gōngrén Công nhân
48 计件工 jìjiàn gōng Công nhân ăn lương sản phẩm
49 合同工 hétonggōng Công nhân hợp đồng
50 技工 jìgōng Công nhân kỹ thuật
51 老工人 lǎo gōngrén Công nhân lâu năm
52 维修工 wéixiū gōng Công nhân sửa chữa

 

Phòng ban:

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
1 厂长办公室 chǎngzhǎng bàngōngshì Văn phòng giám đốc
2 技术研究所 jìshù yánjiū suǒ Viện nghiên cứu kỹ thuật
3 车间 chējiān Phân xưởng
4 保卫科 bǎowèi kē Phòng bảo vệ
5 环保科 huánbǎo kē Phòng bảo vệ môi trường
6 工艺科 gōngyì kē Phòng công nghệ
7 政工科 zhènggōng kē Phòng công tác chính trị
8 供销科 gōngxiāo kē Phòng cung tiêu
9 会计室 kuàijì shì Phòng kế toán
10 人事科 rénshì kē Phòng nhân sự
11 生产科 shēngchǎn kē Phòng sản xuất
12 财务科 cáiwù kē Phòng tài vụ
13 设计科 shèjì kē Phòng thiết kế
14 组织科 zǔzhī kē Phòng tổ chức
15 运输科 yùnshū kē Phòng vận tải

 

Thiết bị, máy móc: 

 

STT Từ vựng  Phiên âm Nghĩa
1 中齿体 Zhōng chǐ tǐ Lợi gầu
2 倒挡一挡从动片  Dào dǎng yī dàng cóng dòng piàn Lá côn thép to
3 关节轴承 Guānjié zhóuchéng Bạc chao
4 测音器 cè yīn qì Máy đo ồn
5 全站仪 quánzhànyí Máy đo tọa độ
6 机砖制造 jīzhuān zhìzào Máy đóng gạch
7 电焊机 diànhàn jī Máy hàn
8 冲击电钻 chōngjī diàn zuān Máy đục bê tông
9 气压缩机 qì yā suō jī Máy nén khí
10 推土机 tuī tǔ jī Máy ủi đất
11 铲石机 chǎn shí jī Máy xúc đá
12 打桩机 dǎ zhuāng jī Máy đóng cọc
13 分配阀 fēnpèi fá Van ngăn kéo
14 摩擦片隔离架 mócā piàn gélí jià Vách ngăn số
15 增压器 zēng yā qì Turbo
16 轮辋总成 lúnwǎng zǒng chéng La răng
17 全车垫 quán chē diàn Gioăng tổng thành
18 加力器修理包 jiā lì qì xiūlǐ bāo Gioăng phớt tổng phanh
19 密封圈 mìfēng quān Gioăng phớt hộp số
20 行星轮架 xíngxīng lún jià Giá đỡ
21 止动盘 zhǐ dòng pán Phanh trục
22 摩擦衬块总成 mócā chèn kuài zǒng chéng Má phanh
23 精滤器 jīng lǜqì Lọc tinh
24 机油滤清器 jīyóu lǜ qīng qì Lọc nhớt
25 空滤器 kōng lǜqì Lọc gió
26 工作泵连接轴 gōngzuò bèng liánjiē zhóu Trục lai bơm nâng hạ
27 转向油泵连接法兰 zhuǎnxiàng yóubèng liánjiē fǎ lán Trục lai bơm lái
28 动臂缸油封 dòng bì gāng yóufēng Phớt nâng hạ
29 转斗缸油封 zhuǎn dòu gāng yóufēng Phớt lật
30 转向缸油封 zhuǎnxiàng gāng yóufēng Phớt lái
31 制动盘 zhì dòng pán Đĩa phanh
32 推拉软轴 tuīlā ruǎn zhóu Dây điều khiển
33 起动机 qǐdòng jī Củ đề
34 圆柱销 yuánzhù xiāo Chốt định vị
35 水泵组件 shuǐbèng zǔjiàn Bơm nước
36 工作泵 gōngzuò bèng Bơm nâng hạ
37 齿轮泵 chǐlún bèng Bơm công tắc
38 组合阀;装配件 zǔhé fá; zhuāng pèijiàn Bộ chia hơi
39 圆锥滚子轴 yuánzhuī gǔn zi zhóu Bi
40 轴齿轮 zhóu chǐlún Bánh răng lái bơm
41 倒档行星轮总成 dàodǎng xíngxīng lúnzǒngchéng Bánh răng hộp số
42 飞轮齿圈 fēilún chǐquān Bánh răng bánh đà
43 齿轮圈  Chǐlún quān Bánh răng lai
44 隔套含滚针 Gé tào hán gǔn zhēn Chân bi hành tinh
45 锯床 jùchuáng Máy cưa
46 挖土机 wā tǔ jī Máy đào đất
47 测距仪 cè jù yí Máy đo khoảng cách

Chế độ lương thưởng: 

 

STT từ vựng  Phiên âm  Dịch nghĩa 
1 全薪 quán xīn Lương đầy đủ
2 半薪 bàn xīn Nửa mức lương
3 年工资 nián gōngzī Lương tính theo năm
4 月工资 yuè gōng zī Lương tháng
5 周工资 zhōu gōngzī Lương theo tuần
6 日工资 rì gōngzī Lương theo ngày
7 计件工资 jìjiàn gōngzī Lương theo sản phẩm
8 工资制度 gōngzī zhìdù Chế độ tiền lương
9 奖金制度 jiǎngjīn zhìdù Chế độ tiền thưởng
10 会客制度 huìkè zhìdù Chế độ tiếp khách
11 保健费 bǎojiànfèi Tiền bảo vệ sức khỏe
12 加班费 jiābān fèi Tiền tăng ca
13 奖金 jiǎngjīn Tiền thưởng
14 工资标准 gōngzī biāozhǔn Tiêu chuẩn lương
15 工资差额 gōngzī chà’é Mức chênh lệch lương
16 工资水平 gōngzī shuǐpíng Mức lương
17 工资基金 gōngzī jījīn Quỹ lương
18 工资級別 gōngzī jíbié Các bậc lương
19 工资 gōngzī dòngjié Cố định tiền lương
20 工资名单 gōngzī míngdān Danh sách lương
21 定额制度 dìng’é zhìdù Chế độ định mức
22 夜班津贴 yè bān jīntiē Phụ cấp ca đêm
23 劳动安全 láodòng ānquán An toàn lao động
24 生产安全 shēngchǎn ānquán An toàn sản xuất
25 劳动保险 láodòng bǎoxiǎn Bảo hiểm lao động
26 医疗保险 yīliáo bǎoxiǎn bảo hiểm y tế 

Có thể bạn quan tâm

Thông tin thêm về thầy Quốc Tư và QTEDU

https://qtedu.vn/tin-tuc

QTEDU – Chuyên gia tin cậy trên con đường chinh phục học bổng du học Trung Quốc!

QTEDU – 学而优

 

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *