150 TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG HSK1
Dưới đây là 150 từ vựng HSK cấp 1 thông dụng nhất. Các bạn hãy cùng QTEDU theo dõi nhé!
| STT | TIẾNG TRUNG | PHIÊN ÂM | NGHĨA | 
| 1 | 爱 | ài | yêu | 
| 2 | 八 | bā | tám | 
| 3 | 爸爸 | bà ba | bố | 
| 4 | 杯子 | bēi zi | cốc, chén, ly, tách | 
| 5 | 北京 | Běi jīng | Bắc Kinh | 
| 6 | 本 | běn | quyển, gốc, vốn, thân | 
| 7 | 不客气 | bú kè qi | không có gì | 
| 8 | 不 | bù | không, chưa | 
| 9 | 菜 | cài | món ăn, thức ăn | 
| 10 | 茶 | chá | trà | 
| 11 | 吃 | chī | ăn | 
| 12 | 出租车 | chū zū chē | taxi | 
| 13 | 打电话 | dǎ diàn huà | gọi điện thoại | 
| 14 | 大 | dà | to, lớn | 
| 15 | 的 | de | của | 
| 16 | 点 | diǎn | điểm, giờ | 
| 17 | 电脑 | diàn nǎo | máy vi tính | 
| 18 | 电视 | diàn shì | truyền hình, tivi | 
| 19 | 电影 | diàn yǐng | phim | 
| 20 | 东西 | dōng xi | đồ | 
| 21 | 都 | dōu | đều | 
| 22 | 读 | dú | đọc | 
| 23 | 对不起 | duì bu qǐ | xin lỗi | 
| 24 | 多 | duō | nhiều | 
| 25 | 多少 | duō shao | bao nhiêu, mấy | 
| 26 | 儿子 | ér zi | con trai | 
| 27 | 二 | èr | hai | 
| 28 | 饭店 | fàn diàn | nhà hàng, khách | 
| 29 | 飞机 | fēi jī | máy bay | 
| 30 | 高兴 | gāo xìng | vui vẻ, vui mừng | 
| 31 | 个 | gè | cái | 
| 32 | 工作 | gōng zuò | làm việc | 
| 33 | 狗 | gǒu | con chó | 
| 34 | 汉语 | hàn yǔ | tiếng Hán | 
| 35 | 好 | hǎo | tốt, hay | 
| 36 | 喝 | hē | uống | 
| 37 | 和 | hé | và, với | 
| 38 | 很 | hěn | rất, lắm | 
| 39 | 后面 | hòu miàn | phía sau, mặt sau | 
| 40 | 回 | huí | lần, về, quay lại | 
| 41 | 会 | huì | hội, hợp | 
| 42 | 火车站 | huǒ chē zhàn | nhà ga | 
| 43 | 几 | jǐ | mấy, vài | 
| 44 | 岁 | suì | tuổi | 
| 45 | 家 | jiā | nhà, gia đình | 
| 46 | 叫 | jiào | kêu, gọi | 
| 47 | 今天 | jīn tiān | hôm nay | 
| 48 | 九 | jiǔ | chín | 
| 49 | 开 | kāi | mở, nở | 
| 50 | 看 | kàn | nhìn, xem | 
| 51 | 看见 | kàn jiàn | nhìn thấy | 
| 52 | 块 | kuài | miếng, viên, bánh | 
| 53 | 来 | lái | đến, tới | 
| 54 | 老师 | lǎo shī | giáo viên | 
| 55 | 了 | le | rồi | 
| 56 | 冷 | lěng | lạnh | 
| 57 | 里 | lǐ | trong | 
| 58 | 零 | líng | số không | 
| 59 | 六 | liù | sáu | 
| 60 | 妈妈 | mā ma | mẹ | 
| 61 | 吗 | ma | à, ư | 
| 62 | 买 | mǎi | mua | 
| 63 | 猫 | māo | con mèo | 
| 64 | 没 | méi | chưa, không | 
| 65 | 没关系 | méi guān xi | không sao | 
| 66 | 米饭 | mǐ fàn | cơm | 
| 67 | 名字 | míng zi | tên | 
| 68 | 明天 | míng tiān | ngày mai | 
| 69 | 哪儿 | nǎ r | đâu, chỗ nào | 
| 70 | 那 | nà | nào | 
| 71 | 呢 | ne | thế, nhỉ, vậy, nhé, cơ | 
| 72 | 能 | néng | có thể | 
| 73 | 你 | nǐ | bạn, anh, chị, ông, bà | 
| 74 | 你们 | nǐ men | các bạn, các anh, các chị, các ông, các bà | 
| 75 | 年 | nián | năm | 
| 76 | 女儿 | nv ér | con gái | 
| 77 | 朋友 | péng you | bạn, bạn bè | 
| 78 | 苹果 | píng guǒ | quả táo | 
| 79 | 七 | qī | bảy | 
| 80 | 钱 | qián | tiền | 
| 81 | 前面 | qián miàn | phía trước | 
| 82 | 请 | qǐng | xin, mời | 
| 83 | 去 | qù | đi | 
| 84 | 热 | rè | nhiệt, nóng | 
| 85 | 人 | rén | người | 
| 86 | 认识 | rèn shi | biết, nhận biết | 
| 87 | 日 | rì | ngày | 
| 88 | 三 | sān | ba | 
| 89 | 商店 | shāng diàn | cửa hàng | 
| 90 | 上 | shàng | lên, đi, trên | 
| 91 | 上午 | shàng wǔ | buổi sáng | 
| 92 | 少 | shǎo | ít, trẻ | 
| 93 | 什么 | shén me | gì, cái gì | 
| 94 | 十 | shí | mười | 
| 95 | 时候 | shí hòu | lúc, khi | 
| 96 | 是 | shì | là | 
| 97 | 书 | shū | sách | 
| 98 | 谁 | sheí | ai | 
| 99 | 水 | shuǐ | nước | 
| 100 | 水果 | shuǐ guǒ | hoa quả | 
| 101 | 睡觉 | shuì jiào | ngủ | 
| 102 | 说话 | shuō huà | nói ra, nói chuyện | 
| 103 | 四 | sì | bốn | 
| 104 | 他 | tā | anh ấy, ông ấy | 
| 105 | 她 | tā | chị ấy, bà ấy | 
| 106 | 他们 | tā men | bọn họ (chỉ đàn ông) | 
| 107 | 她们 | tā men | bọn họ (chỉ phụ nữ) | 
| 108 | 太 | tài | cực, nhất, quá, lắm | 
| 109 | 天气 | tiān qì | thời tiết | 
| 110 | 听 | tīng | nghe | 
| 111 | 同学 | tóng xué | cùng học, bạn học | 
| 112 | 我 | wǒ | tôi, tớ, tao, ta | 
| 113 | 我们 | wǒ men | chúng tôi, chúng ta | 
| 114 | 五 | wǔ | năm | 
| 115 | 喜欢 | xǐ huan | thích | 
| 116 | 下 | xià | dưới, sau, thấp | 
| 117 | 下午 | xià wǔ | buổi trưa | 
| 118 | 下雨 | xià yǔ | trời mưa | 
| 119 | 先生 | xiān sheng | thầy, ngài, tiên sinh | 
| 120 | 现在 | xiàn zài | bây giờ | 
| 121 | 想 | xiǎng | muốn | 
| 122 | 小 | xiǎo | nhỏ, bé | 
| 123 | 小姐 | xiǎo jiě | tiểu thư, cô | 
| 124 | 些 | xiē | một ít, một vài | 
| 125 | 写 | xiě | viết | 
| 126 | 谢谢 | xiè xie | cảm ơn | 
| 127 | 星期 | xīng qī | ngày thứ | 
| 128 | 学生 | xué shēng | học sinh | 
| 129 | 学习 | xué xí | học | 
| 130 | 学校 | xué xiào | trường học | 
| 131 | 一 | yī | một | 
| 132 | 衣服 | yī fu | quần áo | 
| 133 | 医生 | yī shēng | bác sĩ | 
| 134 | 医院 | yī yuàn | bệnh viện | 
| 135 | 椅子 | yǐ zi | ghế | 
| 136 | 有 | yǒu | có | 
| 137 | 月 | yuè | tháng, trăng | 
| 138 | 在 | zài | tồn tại, ở, tại | 
| 139 | 再见 | zài jiàn | tạm biệt | 
| 140 | 怎么 | zěn me | thế nào, sao, làm sao | 
| 141 | 怎么样 | zěn me yàng | thế nào | 
| 142 | 这 | zhè | đây, này | 
| 143 | 中国 | Zhōng guó | Trung Quốc | 
| 144 | 中午 | zhōng wǔ | trưa | 
| 145 | 住 | zhù | ở, cư trú, dừng | 
| 146 | 桌子 | zhuō zi | bàn | 
| 147 | 字 | zì | chữ | 
| 148 | 昨天 | zuó tiān | hôm qua | 
| 149 | 做 | zuò | làm | 
| 150 | 坐 | zuò | ngồi | 
Trên đây là 150 từ vựng tiếng Trung cấp độ HSK1. Các bạn có thể tham khảo từ vựng HSK2 tại đây nhé!
Có thể bạn quan tâm:
- Thông tin học bổng du học Trung Quốc: https://www.facebook.com/groups/duhoctq
- Nhóm Học Tiếng Trung: https://www.facebook.com/groups/hocttq
- Nhóm Giáo Viên Tiếng Trung: https://www.facebook.com/groups/giaovientt/
- Nhóm chia sẻ tài liệu tiếng Trung: https://www.facebook.com/groups/197471149047284/
=> Thông tin thêm về thầy Quốc Tư và QTEDU:
QTEDU chúc bạn học tiếng Trung vui vẻ và đạt hiệu quả cao!
QTEDU- 学而优

